Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mind-boggling
['maind'bɔgliη]
|
tính từ
dị thường; không thể tin được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mind-boggling
|
mind-boggling
mind-boggling (adj)
overwhelming, mind-bending (informal), complex, difficult, complicated, puzzling, baffling, confusing, challenging
antonym: simple