Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mimeograph
['mimiəgrɑ:f]
|
danh từ
thiết bị để sao các bản đánh máy hoặc viết tay bằng giấy nến; máy rô-nê-ô
ngoại động từ
sao (cái gì) bằng máy rô-nê-ô