Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
midsummer
[,mid'sʌmə]
|
danh từ
thời điểm giữa mùa hè
Chuyên ngành Anh - Việt
midsummer
[,mid'sʌmə]
|
Kỹ thuật
hạ chí
Xây dựng, Kiến trúc
hạ chí
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
midsummer
|
midsummer
midsummer (n)
middle of the summer, summertime, summer solstice, dog days, the height of summer, summer
antonym: midwinter