Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
midge
[midʒ]
|
danh từ
(động vật học) ruồi nhuế; muỗi vằn
Chuyên ngành Anh - Việt
midge
[midʒ]
|
Kỹ thuật
muỗi đỏ
Sinh học
muỗi đỏ
Từ điển Anh - Anh
midge
|

midge

midge (mĭj) noun

1. Any of various gnatlike flies of the family Chironomidae, found worldwide and frequently occurring in swarms near ponds and lakes.

2. Any of various similar dipteran insects, such as the biting midges of the family Ceratopogonidae.

3. A little person.

 

[Middle English, from Old English mycg.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
midge
|
midge
midge (n)
gnat, mosquito, fly, firefly, insect, bug, no-see-um, punkie, mozzie (UK, informal)