Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
middleman
['midlmæn]
|
danh từ
người môi giới; người trung gian
đóng vai trò trung gian trong cuộc đàm phán giữa hai quốc gia