Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
middlebrow
|
middlebrow
middlebrow (adj)
unintellectual, conventional, unchallenging, middle-of-the-road, mediocre, unexceptional, bourgeois