Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
microscopic
[,maikrə'skɔpik]
|
Cách viết khác : microscopical [,maikrə'skɔpikl]
tính từ
(thuộc) kính hiển vi; bằng kính hiển vi
thật nhỏ; cực nhỏ
Chuyên ngành Anh - Việt
microscopic
[,maikrə'skɔpik]
|
Hoá học
vi vô, tế vi
Kỹ thuật
(thuộc) kính hiển vi
Toán học
vi mô, tế vi
Từ điển Anh - Anh
microscopic
|

microscopic

microscopic (krə-skŏpʹĭk) also microscopical (-ĭ-kəl) adjective

1. a. Too small to be seen by the unaided eye but large enough to be studied under a microscope. b. Of, relating to, or concerned with a microscope.

2. Exceedingly small; minute: "The activities of men . . . were reduced to a microscopic scale" (John Hersey).

3. Characterized by or done with extreme attention to detail: a microscopic investigation.

microscopʹically adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
microscopic
|
microscopic
microscopic (adj)
tiny, minute, infinitesimal, minuscule, atomic, mini (informal), minuscular
antonym: gigantic