Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Chuyên ngành Anh - Việt
micropyle
|
Kỹ thuật
lỗ noãn
Từ điển Anh - Anh
micropyle
|

micropyle

micropyle (mīʹkrə-pīl) noun

1. Botany. A minute opening in the ovule of a seed plant through which the pollen tube usually enters.

2. Zoology. A pore in the membrane covering the ovum of some animals through which a spermatozoon can enter.

 

[micro- + Greek pulē, gate.]

micropyʹlar adjective