Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
microcomputer
[,maikroukəm'pju:tə:]
|
danh từ
máy tính nhỏ (dùng trong nhà hay ở các công sở) có trung tâm xử lý là mạch vi xử lý; máy vi tính
Chuyên ngành Anh - Việt
microcomputer
[,maikroukəm'pju:tə:]
|
Kỹ thuật
máy vi tính
Từ điển Việt - Việt
microcomputer
|
danh từ
Máy vi tính.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
microcomputer
|
microcomputer
microcomputer (n)
micro, small computer, personal computer, PC, laptop computer, laptop, palmtop, minicomputer