Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
miểng chai
[miểng]
|
fragment of broken bottle; fragment/splinter of glass; (nói chung) broken glass
A wall with broken glass all along the top