Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
metrical
['metrikl]
|
tính từ
có vần luật; theo thể thơ (chứ không phải văn xuôi)
Từ điển Anh - Anh
metrical
|

metrical

metrical (mĕtʹrĭ-kəl) adjective

1. Of, relating to, or composed in poetic meter: metrical verse; five metrical units in a line.

2. Of or relating to measurement.

 

[Middle English, from Latin metricus, from Greek metrikos, from metron, measure, poetic meter.]

metʹrically adverb