Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
messiness
['mesinis]
|
danh từ
sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
messiness
|
messiness
messiness (n)
  • disorderliness, scruffiness, dirtiness, disarray, scrappiness, untidiness, muddle, chaos, confusion, clutter, state (informal), disorganization, disorder
    antonym: neatness
  • unpleasantness, complexity, acrimony, distress, bitterness, painfulness, awkwardness, nastiness, trickiness, difficulty