Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
messenger
['mesindʒə]
|
danh từ
người đưa tin, sứ giả
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
messenger
|
messenger
messenger (n)
envoy, herald, go-between, runner, emissary, dispatch rider, courier