Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meson
['mezɔη]
|
danh từ
(vật lý) Mêzon
Chuyên ngành Anh - Việt
meson
['mezɔη]
|
Kỹ thuật
mặt phẳng giữa
Toán học
mezon
Từ điển Việt - Việt
meson
|
danh từ
Tên gọi chung những hạt cơ bản không bền có khối lượng không gian giữa electron và proton.