Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mesa
['meisə]
|
danh từ
(địa lý,địa chất) núi mặt bàn, núi đỉnh bằng
Chuyên ngành Anh - Việt
mesa
['meisə]
|
Hoá học
núi mặt bàn, đỉnh núi phẳng
Kỹ thuật
núi mặt bàn, đỉnh núi phẳng
Xây dựng, Kiến trúc
núi mặt bàn, đỉnh núi phẳng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mesa
|
mesa
mesa (n)
plateau, butte, hill, mound, tor, rock formation, peak, cliff