Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
merriment
['merimənt]
|
danh từ
sự vui vẻ, sự hớn hở; sự vui chơi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
merriment
|
merriment
merriment (n)
cheerfulness, happiness, fun, high spirits, jollity, gaiety, laughter, glee, joy, joyfulness, cheer, amusement
antonym: misery