Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meritorious
[,meri'tɔ:riəs]
|
tính từ
xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meritorious
|
meritorious
meritorious (adj)
commendable, praiseworthy, estimable, worthy, admirable, laudable
antonym: despicable