Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
merciful
['mə:siful]
|
tính từ
nhân từ; khoan dung
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
merciful
|
merciful
merciful (adj)
  • compassionate, kind, kindhearted, lenient, generous, humane, sympathetic, forgiving, gracious, understanding, forbearing (formal), benevolent
    antonym: hardhearted
  • fortunate, thankful, timely, welcome, opportune, lucky, happy
    antonym: unfortunate