Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mercerization
[,mə:sərai'zei∫n]
|
Cách viết khác : mercerisation [,mə:sərai'zei∫n]
danh từ
sự ngâm kiềm (vải, sợi để cho bóng)