Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meow
[mi:'ou]
|
nội động từ
kêu meo meo (mèo)
danh từ
meo meo (tiếng mèo kêu)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meow
|
meow
meow (n)
mew, purr, cry, caterwaul, whimper, yowl, whine, howl, screech, wail
meow (v)
cry, purr, mew, whimper, caterwaul, yowl, whine, howl, screech, wail