Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mendaciously
[men'dei∫əsli]
|
phó từ
láo; điêu ngoa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mendaciously
|
mendaciously
mendaciously (adv)
untruthfully, deceitfully, dishonestly, falsely, inaccurately, unreliably, misleadingly, spuriously
antonym: truthfully