Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
menagerie
[mi'nædʒəri]
|
danh từ
bầy thú (của một gánh xiếc)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
menagerie
|
menagerie
menagerie (n)
zoo, safari park, farm park, wildlife park, city farm, petting zoo