Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meiosis
[mai'ousis]
|
danh từ
như litotes
(sinh vật học) sự phân bào giảm nhiễm
Chuyên ngành Anh - Việt
meiosis
[mai'ousis]
|
Kỹ thuật
sự giảm phân
Từ điển Anh - Anh
meiosis
|

meiosis

 

meiosis (mī-ōʹsĭs) noun

plural meioses (-sēz)

1. Genetics. The process of cell division in sexually reproducing organisms that reduces the number of chromosomes in reproductive cells, leading to the production of gametes in animals and spores in plants.

2. Rhetorical understatement.

 

[Greek meiōsis, diminution, from meioun, to diminish, from meiōn, less.]

meiotʹic (-ŏtʹĭk) adjective

meiotʹically adverb