Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meddlesome
['medlsəm]
|
tính từ
hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meddlesome
|
meddlesome
meddlesome (adj)
interfering, intrusive, meddling (disapproving), nosy (informal), officious, prying, snoopy, gossipy
antonym: detached