Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
meant
[ment]
|
động tính từ quá khứ của mean
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
meant
|
meant
meant (adj)
  • intended, designed, planned, aimed, purposed, targeted
  • inevitable, preordained, fated, predestined, ordained (formal), destined
    antonym: accidental