Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mealtime
['mi:ltaim]
|
danh từ
giờ ăn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mealtime
|
mealtime
mealtime (n)
meal, breakfast time, lunchtime, dinnertime, suppertime, teatime