Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
may mắn
[may mắn]
|
lucky; fortunate; providential
He isn't always so lucky!
Luck played quite a part in his success
To be fortunate/lucky enough to get a job in Saigon; To have the good fortune/luck to get a job in Saigon
Good luck with the exams !
To be unlucky/out of luck
To wish somebody good luck
Từ điển Việt - Việt
may mắn
|
tính từ
gặp dịp tốt
chúc năm mới nhiều may mắn