Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
maxim
['mæksim]
|
danh từ
cách ngôn; châm ngôn
Chuyên ngành Anh - Việt
maxim
['mæksim]
|
Kỹ thuật
kiến lính lớn
Từ điển Anh - Anh
maxim
|

maxim

maxim (măkʹsĭm) noun

A succinct formulation of a fundamental principle, general truth, or rule of conduct. See synonyms at saying.

[Middle English maxime, from Old French, from Medieval Latin maxima, from maxima (prōpositiō), greatest (premise), feminine of Latin maximus, greatest.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
maxim
|
maxim
maxim (n)
  • saying, adage, proverb, saw, aphorism, truism, axiom, apothegm, dictum (formal), motto
  • tenet (formal), guideline, truth, rule, principle, precept (formal)