Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
matzo
|

matzo

matzo also matzoh (mätʹsə, -sô, mät-säʹ) noun

plural matzos also matzohs (-səz, -sōs) or matzot, matzoth (-sôtʹ)

A brittle, flat piece of unleavened bread, eaten especially during Passover.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: matzo meal.

[Yiddish matse, from Hebrew maṣṣâ.]