Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
math
[mæθ]
|
danh từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
math
|
math
math (n)
mathematics, calculation, reckoning, sums