Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
marina
[,mə'ri:nə]
|
danh từ
bến du thuyền
Từ điển Anh - Anh
marina
|

marina

marina (mə-rēʹnə) noun

A boat basin that has docks, moorings, supplies, and other facilities for small boats.

[Italian Spanish, seashore from feminine of marino, belonging to the sea, from Latin marīnus. See marine.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
marina
|
marina
marina (n)
harbor, port, dock, quay