Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mariculture
['mæri,kʌlt∫ə]
|
danh từ
việc nuôi động thực vật ở biển
Từ điển Anh - Anh
mariculture
|

mariculture

mariculture (mărʹĭ-kŭlchər) noun

Cultivation of marine organisms in their natural habitats, usually for commercial purposes.

[Latin mare, mari-, sea + culture.]

mariculʹtural adjective