Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mansion
['mæn∫n]
|
danh từ
lâu đài, biệt thự
( số nhiều) khu nhà lớn
Cung (của hoàng đạo)
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mansion
|
mansion
mansion (n)
  • hall, manor, tower, castle, grange, lodge, country seat
  • manse, villa, estate, spread (US, regional), ranch
  • stately home, manor, hall, country house, great house, pile, family seat, palace, castle, chateau