Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
manservant
['mæn,sə:vənt]
|
danh từ, số nhiều là menservants
đầy tớ trai