Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manifestation
[,mænifes'tei∫n]
|
danh từ
sự biểu lộ, sự biểu thị
cuộc biểu tình, cuộc thị uy
sự hiện hình (hồn ma)
Chuyên ngành Anh - Việt
manifestation
[,mænifes'tei∫n]
|
Kỹ thuật
sự biểu hiện, sự biểu lộ; sự xuất hiện
Toán học
sự biểu hiện, sự biểu lộ; sự xuất hiện
Từ điển Anh - Anh
manifestation
|

manifestation

manifestation (nə-fĕ-stāʹshən) noun

1. a. The act of manifesting. b. The state of being manifested.

2. An indication of the existence, reality, or presence of something: A high fever is an early manifestation of the disease.

3. a. One of the forms in which someone or something, such as a person, a divine being, or an idea, is revealed. b. The materialized form of a spirit.

4. A public demonstration, usually of a political nature.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manifestation
|
manifestation
manifestation (n)
appearance, display, index, indicator, exhibition, expression, sign, demonstration, indication