Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mang ơn
[mang ơn]
|
to owe somebody a debt of gratitude; to be in somebody's debt; to be under an obligation to somebody; to be indebted to somebody for something
Từ điển Việt - Việt
mang ơn
|
động từ
chịu ơn của người khác
mang ơn thì phải trả ơn