Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
making into a saint
|
making into a saint
making into a saint (n)
canonization, beatification, sanctification, consecration, hallowing, blessing