Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
makimono
|

makimono

makimono (mäkĭ-mōʹnō) noun

plural makimonos

A horizontal Japanese decorative scroll featuring pictures or calligraphy.

[Japanese, scroll : maki, rolled + mono, thing.]