Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
majestic
[mə'dʒestik]
|
tính từ
tráng lệ, huy hoàng
uy nghi, oai nghiêm, oai vệ, đường bệ
hùng vĩ, nghiêm trang, trang trọng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
majestic
|
majestic
majestic (adj)
regal, royal, grand, stately, imposing, grandiose, magnificent, splendid, resplendent, superb, august (formal), impressive
antonym: humble