Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mainly
['meinli]
|
phó từ
chính, chủ yếu
phần lớn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mainly
|
mainly
mainly (adv)
mostly, largely, chiefly, for the most part, primarily, principally, generally, essentially, above all, predominantly, first and foremost