Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mainline
['mein'lain]
|
danh từ
(ngành đường sắt) đường sắt chính
đường cái chính; đường biển chính
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) mạch máu chính để tiêm moóc-phin; sự tiêm moóc-phin vào mạch máu chính
động từ
tiêm/chích (ma túy) vào mạch máu chính