Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mainland
['mein'lænd]
|
danh từ
lục địa, đất liền; đại lục
Chuyên ngành Anh - Việt
mainland
['mein'lænd]
|
Hoá học
đất liền
Kỹ thuật
đất liền, lục địa
Sinh học
lục địa
Xây dựng, Kiến trúc
đất liền, lục địa
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mainland
|
mainland
mainland (adj)
continental, inland, interior, central
mainland (n)
landmass, continent, land, landfall
antonym: island