Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
mainframe
['mein,frein]
|
danh từ
máy vi tính lớn có bộ nhớ khổng lồ; máy tính trung ương; máy tính chính (làm nhiều chương trình cùng một lúc) (cũng) mainframe computer