Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
maillot
['ma:jou]
|
danh từ
áo may-ô; áo nịt
quần chật ống (cho người khiêu vũ, làm xiếc)