Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
mace1
|

mace1

 

mace (mās) noun

1. A ceremonial staff borne or displayed as the symbol of authority of a legislative body.

2. A macebearer.

3. A heavy medieval war club with a spiked or flanged metal head, used to crush armor.

 

[Middle English, from Old French masse, from Vulgar Latin *mattea, from Latin mateola, mallet.]