Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ma-nơ-canh
[ma-nơ-canh]
|
(tiếng Pháp gọi là Mannequin) (dressmaker's/tailor's) dummy; mannequin
Từ điển Việt - Việt
ma-nơ-canh
|
danh từ
hình người mẫu, dùng để trưng bày các kiểu quần áo (phiên âm từ tiếng Anh manikin )
người mặc các kiểu quần áo mới để giới thiệu trước công chúng