Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ma-nít
[ma-nít]
|
(hoá học) (tiếng Pháp gọi là Mannitol/Mannite) mannitol; mannite (used as a dietary supplement and dietetic sweetener and in medical tests of renal function)