Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặt mày
[mặt mày]
|
expression; look; countenance; physiognomy
To look pale
Từ điển Việt - Việt
mặt mày
|
danh từ
mặt con người, nói khái quát
mặt mày hớn hở