Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mặc cả
[mặc cả]
|
to bargain; to haggle; to negotiate
Chuyên ngành Việt - Anh
mặc cả
[mặc cả]
|
Kinh tế
bargain
Kỹ thuật
bargain
Từ điển Việt - Việt
mặc cả
|
động từ
thương lượng với người bán, mong mua được rẻ hơn
vào cửa hàng mua không mặc cả như ở chợ được
tính toán thiệt hơn trước khi thoả thuận
đã nhận làm thì chớ mặc cả