Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
mưng
[mưng]
|
Từ điển Việt - Việt
mưng
|
tính từ
cây gỗ to, lá có hình tim, an được, hoa màu đỏ, gỗ dùng trong xây dựng
động từ
mụn nhọt, vết thương bắt đầu sưng to, đau, có mủ
mụn nhọt mưng đỏ